Pages

Thứ Tư, 4 tháng 5, 2016

Mini Cooper 2016 - Bảng giá, thông số kỹ thuật xe

Sau nhiều năm, MINI đã chính thức cắt hẳn phần mái của chiếc Hatchback thế hệ thứ 3 để rồi trở thành chiếc Convertible 2016 mui trần đầy mới mẻ. Vừa ra mắt tại triển lãm ô tô Tokyo vào tháng 11 vừa qua, MINI Cooper S 2016 đã được rất nhiều người chú ý và liên tục được đặt hàng bởi sự quyến rũ khi không còn "kín cổng cao tường". Bằng chứng là kể từ khi BMW tiếp quản thương hiệu MINI đến nay, hãng đã xuất xưởng được hơn 300.000 xe.
Bất chấp việc liên tục bị triệu hồi trong thời gian gần đây (86.000 xe Mini Cooper hatchback và mui trần bị triệu hồi do lỗi hệ thống trợ lái đời 2002-2005 và mới nhất là MINI Cooper và Cooper S đời 2014-2015 bị triệu hồi do liên quan đến đệm hàng ghế phía trước), MINI Cooper S 2016 đã củng cố niềm tin hơn và ở Anh chiếc xe này đang là chọn số 1 trong phân khúc xe MINI "sang chảnh".




Đánh giá Mini Cooper và Cooper SĐánh giá Mini Cooper và Cooper S
Chiếc xe vẫn nhỏ gọn và mang thiết kế đặc trưng qua ba thế hệ, nhưng chiếc Cooper mới có nhiều tiện nghi hơn, nhiều tính năng hơn, hàng ghế sau rộng hơn, có nhiều trang bị an toàn hơn. Để quảng bá cho chiếc Cooper và thế hệ thứ ba, MINI đã mời các chuyên gia thử xe đến Puerto Rico để chạy thử. Đây là nơi rất tốt để chứng minh rằng chiếc Cooper mới an toàn hơn.
NÊN ĐỌC

Bảng giá xe Mini Cooper 2016:
Tên xe 
Giá xe (VNĐ)
Mini Cooper S 2015
1 549 000 000
Mini Cooper Cabriolet 2015
1 559 000 000
Mini Cooper S Countryman 2015
1 698 000 000
Mini Cooper 2015
1 410 000 000
Mini Cooper Roadster 2015
1 618 000 000
Mini Cooper Countryman 2015
1 499 000 000
Mini Cooper Baker Street
1 279 000 000
Mini Cooper S Bayswater
1 549 000 000
Thông số kỹ thuật xe Mini Cooper S 2016:
Thông số kỹ thuật
Số liệu chính xác

Kiểu động cơ
Hộp số tự động
Thiết kế động cơ
Dung tích động cơ xe mini cooper
Công suất cực đại
Mômen xoắn cực đại
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/h
Vận tốc tối đa
Tiêu thụ nhiên liệu
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
N18B16MO
6 cấp
In line/4/4
1598 cc 
135(184)/5500
Nm 260/1700-4500
7.2
223 km/h
6.7 L/100km
3.724x1.684x1.407
Xem thêm: Bảng giá xe KIA

0 nhận xét:

Đăng nhận xét